Có 2 kết quả:
議會制 yì huì zhì ㄧˋ ㄏㄨㄟˋ ㄓˋ • 议会制 yì huì zhì ㄧˋ ㄏㄨㄟˋ ㄓˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
parliamentary system
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
parliamentary system
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0